Có 4 kết quả:

散剂 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ散劑 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ散記 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ散记 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

powder medicine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

powder medicine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) random jottings
(2) travel notes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) random jottings
(2) travel notes

Bình luận 0