Có 4 kết quả:
散剂 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ • 散劑 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ • 散記 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ • 散记 sǎn jì ㄙㄢˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
powder medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
powder medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random jottings
(2) travel notes
(2) travel notes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random jottings
(2) travel notes
(2) travel notes
Bình luận 0